Đọc nhanh: 柳青 (liễu thanh). Ý nghĩa là: Liu Qing (1916-1978), nhà văn.
柳青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Qing (1916-1978), nhà văn
Liu Qing (1916-1978), writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳青
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
青›