Đọc nhanh: 柴薪 (sài tân). Ý nghĩa là: củi, củi lửa.
柴薪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. củi
firewood
✪ 2. củi lửa
做燃料用的树枝、秫秸、稻秆、杂草等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴薪
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 他求 老板 加薪
- Anh ấy yêu cầu sếp tăng lương.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 他 每月 发薪水
- Anh ấy phát lương hàng tháng.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 他病 得 人 都 变柴 了
- Anh ấy bệnh đễn nối người gầy đi.
- 他点 了 一根 火柴
- Anh ấy châm một que diêm.
- 他 去 山上 捡 了 一些 薪
- Anh ấy đi lên núi nhặt một ít củi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
薪›