柳绵 liǔ mián
volume volume

Từ hán việt: 【liễu miên】

Đọc nhanh: 柳绵 (liễu miên). Ý nghĩa là: tơ liễu (hạt của cây liễu có lông, có thể bay theo gió).

Ý Nghĩa của "柳绵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳绵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tơ liễu (hạt của cây liễu có lông, có thể bay theo gió)

柳絮也作柳棉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳绵

  • volume volume

    - 天长地久 tiānchángdìjiǔ 有时 yǒushí jǐn 此恨绵绵 cǐhènmiánmián 绝期 juéqī 。 ( 长恨歌 chánghèngē )

    - Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 摇曳 yáoyè

    - cành liễu rủ đong đưa.

  • volume volume

    - 他妈的 tāmāde 柳橙汁 liǔchéngzhī

    - Fuck nước cam.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 柳宿 liǔsù hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 倒映在 dàoyìngzài 湖面 húmiàn shàng

    - liễu rủ bóng trên mặt hồ.

  • volume volume

    - 大别山 dàbiéshān 绵亘 miángèn zài 河南 hénán 安徽 ānhuī 湖北 húběi 三省 sānxǐng de 边界 biānjiè shàng

    - Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao