Đọc nhanh: 柳叶眉 (liễu hiệp mi). Ý nghĩa là: xem 柳眉.
柳叶眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 柳眉
see 柳眉 [liǔméi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳叶眉
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 柳眉 杏眼
- mắt phượng mày ngài.
- 柳眉倒竖 ( 形容 女人 发怒 时耸眉 的 样子 )
- lông mày dựng đứng lên.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
柳›
眉›