Đọc nhanh: 柳叶刀 (liễu hiệp đao). Ý nghĩa là: lancet (dao của bác sĩ phẫu thuật).
柳叶刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lancet (dao của bác sĩ phẫu thuật)
lancet (surgeon's knife)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳叶刀
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 柜柳 叶子 细长
- Lá cây cử dài và mảnh.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 柳树 叶 细长 又 柔软
- Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.
- 你 要 对 她 的 大脑 额叶 下刀
- Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
叶›
柳›