柳叶刀 liǔ yè dāo
volume volume

Từ hán việt: 【liễu hiệp đao】

Đọc nhanh: 柳叶刀 (liễu hiệp đao). Ý nghĩa là: lancet (dao của bác sĩ phẫu thuật).

Ý Nghĩa của "柳叶刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柳叶刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lancet (dao của bác sĩ phẫu thuật)

lancet (surgeon's knife)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳叶刀

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 绿柳 lǜliǔ 成荫 chéngyīn

    - hai bên bờ, liễu xanh biếc

  • volume volume

    - shàng 刺刀 cìdāo

    - Lắp lưỡi lê.

  • volume volume

    - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • volume volume

    - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 柜柳 jǔliǔ 叶子 yèzi 细长 xìcháng

    - Lá cây cử dài và mảnh.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 细长 xìcháng yòu 柔软 róuruǎn

    - Lá cây liễu mảnh dài và mềm mại.

  • volume volume

    - yào duì de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 下刀 xiàdāo

    - Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao