Đọc nhanh: 柱座 (trụ tọa). Ý nghĩa là: chân cột; chân trụ.
柱座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân cột; chân trụ
柱子下面的底座或基石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柱座
- 这座 房屋 的 大部分 梁柱 已 被 白蚁 蛀蚀
- phần lớn kèo cột của ngôi nhà này đã bị mối ăn hư hỏng nặng.
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 这座 桥 的 柱子 非常 坚固
- Trụ của cây cầu này rất vững chắc.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
柱›