Đọc nhanh: 柯西 (kha tây). Ý nghĩa là: Augustin-Louis Cauchy (1789-1857), nhà toán học người Pháp.
柯西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Augustin-Louis Cauchy (1789-1857), nhà toán học người Pháp
Augustin-Louis Cauchy (1789-1857), French mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柯›
西›