查然 chá rán
volume volume

Từ hán việt: 【tra nhiên】

Đọc nhanh: 查然 (tra nhiên). Ý nghĩa là: bằn bặt.

Ý Nghĩa của "查然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查然 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằn bặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查然

  • volume volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 根据 gēnjù 所获 suǒhuò 情报 qíngbào 突然 tūrán 搜查 sōuchá le 那个 nàgè 俱乐部 jùlèbù

    - Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ 突然 tūrán lái le

    - Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.

  • volume volume

    - 先拉好 xiānlāhǎo 警戒线 jǐngjièxiàn 然后 ránhòu 向外 xiàngwài 推进 tuījìn 搜查 sōuchá

    - Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高科技 gāokējì 公司 gōngsī 居然 jūrán yòng 这种 zhèzhǒng 古董 gǔdǒng

    - một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao