Đọc nhanh: 查对 (tra đối). Ý nghĩa là: đối chiếu; kiểm tra so sánh; so. Ví dụ : - 查对材料。 so tài liệu.. - 查对帐目。 đối chiếu sổ sách.
查对 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối chiếu; kiểm tra so sánh; so
检查核对
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查对
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 查对 帐目
- đối chiếu sổ sách.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 越南 对 中国 的 查鱼 出口额 达近 3.86 亿美元
- Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
查›