查德 chá dé
volume volume

Từ hán việt: 【tra đức】

Đọc nhanh: 查德 (tra đức). Ý nghĩa là: Chad (Tw). Ví dụ : - 跟查德喝酒 Lấy cho Chad một ly bia.. - 这是查德·亨宁 Đây là Chad Henning.. - 你和查德老实坐好 Bạn và Chad ngồi chặt lại.

Ý Nghĩa của "查德" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chad (Tw)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēn 查德 chádé 喝酒 hējiǔ

    - Lấy cho Chad một ly bia.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 查德 chádé · 亨宁 hēngníng

    - Đây là Chad Henning.

  • volume volume

    - 查德 chádé 老实 lǎoshi zuò hǎo

    - Bạn và Chad ngồi chặt lại.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 查德 chádé · 亨宁 hēngníng ma

    - Bạn có quen thuộc với Chad Henning?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查德

  • volume volume

    - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn huì xiǎo 手鼓 shǒugǔ

    - Richard Feynman chơi bongos.

  • volume volume

    - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 查德 chádé · 亨宁 hēngníng

    - Đây là Chad Henning.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 查德 chádé · 亨宁 hēngníng ma

    - Bạn có quen thuộc với Chad Henning?

  • volume volume

    - 理查德 lǐchádé wèn

    - Khi Richard hỏi bạn

  • volume volume

    - gēn 查德 chádé 喝酒 hējiǔ

    - Lấy cho Chad một ly bia.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume volume

    - 查德 chádé 老实 lǎoshi zuò hǎo

    - Bạn và Chad ngồi chặt lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao