Đọc nhanh: 理查德 (lí tra đức). Ý nghĩa là: Richard (tên). Ví dụ : - 理查德问你 Khi Richard hỏi bạn
理查德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Richard (tên)
Richard (name)
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理查德
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 理查德 问 你
- Khi Richard hỏi bạn
- 王经理 想 查看 销售 表
- Giám đốc Vương muốn xem báo cáo kinh doanh..
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
查›
理›