Đọc nhanh: 包里斯 (bao lí tư). Ý nghĩa là: Boris (tên).
包里斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Boris (tên)
Boris (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包里斯
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 书包 里 还有 一 本书
- Trong cặp sách còn một cuốn sách.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他 把 衣服 放在 包袱 里
- Anh ấy để quần áo vào trong cái tay nải.
- 他 手里 提 着 书包
- Anh ta đang xách cặp sách.
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
斯›
里›