Đọc nhanh: 柠檬黄色 (nịnh mông hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu vàng chanh.
柠檬黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu vàng chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柠檬黄色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 煮 红色 卷心菜 时 , 加 一匙 柠檬汁 , 可 使 菜色 红艳
- Khi nấu bắp cải đỏ, thêm một thìa nước cốt chanh để món ăn có màu đỏ.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 和 柠檬茶 比 , 我 更 喜欢 咖啡
- So với trà chanh thì tôi thích cà phê hơn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柠›
檬›
色›
黄›