部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tộ】
Đọc nhanh: 祚 (tộ). Ý nghĩa là: phúc, ngai vàng. Ví dụ : - 帝祚 ngai vàng của vua. - 践祚 lên ngôi vua.
祚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phúc
福
✪ 2. ngai vàng
君主的位置
- 帝祚 dìzuò
- ngai vàng của vua
- 践祚 jiànzuò
- lên ngôi vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祚
祚›
Tập viết