zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tộ】

Đọc nhanh: (tộ). Ý nghĩa là: phúc, ngai vàng. Ví dụ : - 帝祚 ngai vàng của vua. - 践祚 lên ngôi vua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phúc

✪ 2. ngai vàng

君主的位置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 帝祚 dìzuò

    - ngai vàng của vua

  • volume volume

    - 践祚 jiànzuò

    - lên ngôi vua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 帝祚 dìzuò

    - ngai vàng của vua

  • volume volume

    - 践祚 jiànzuò

    - lên ngôi vua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tộ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHS (戈火竹尸)
    • Bảng mã:U+795A
    • Tần suất sử dụng:Thấp