zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tạc】

Đọc nhanh: (tạc). Ý nghĩa là: thịt cúng (thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt cúng (thời xưa.)

古代祭祀时供的肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tạc , Tộ
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHS (月竹尸)
    • Bảng mã:U+80D9
    • Tần suất sử dụng:Thấp