bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bãi.phách.bác】

Đọc nhanh: (bãi.phách.bác). Ý nghĩa là: tách ra; tách. 分开. Ví dụ : - 捭阖 tách nhập

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tách ra; tách. 分开

部首笔画:3笔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bò
    • Âm hán việt: Bác , Bãi , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHHJ (手竹竹十)
    • Bảng mã:U+636D
    • Tần suất sử dụng:Thấp