部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bãi.phách.bác】
Đọc nhanh: 捭 (bãi.phách.bác). Ý nghĩa là: tách ra; tách. 分开. Ví dụ : - 捭阖 tách nhập
捭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách ra; tách. 分开
部首笔画:3笔
- 捭阖 bǎihé
- tách nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捭
- 纵横捭阖 zònghéngbǎihé
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù
- kỹ thuật tách nhập
捭›
Tập viết