捭阖 bǎi hé
volume volume

Từ hán việt: 【bãi hạp】

Đọc nhanh: 捭阖 (bãi hạp). Ý nghĩa là: tách nhập; lôi kéo và chia rẽ. Ví dụ : - 纵横捭阖 hợp ngang chia dọc. - 捭阖之术 kỹ thuật tách nhập

Ý Nghĩa của "捭阖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捭阖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tách nhập; lôi kéo và chia rẽ

开合,指运用手段使联合或分化

Ví dụ:
  • volume volume

    - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捭阖

  • volume volume

    - 阖家 héjiā

    - cả nhà

  • volume volume

    - 阖户 héhù

    - đóng cửa

  • volume volume

    - chéng

    - toàn thành

  • volume volume

    - 纵横捭阖 zònghéngbǎihé

    - hợp ngang chia dọc

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé

    - tách nhập

  • volume volume

    - 捭阖 bǎihé 之术 zhīshù

    - kỹ thuật tách nhập

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bò
    • Âm hán việt: Bác , Bãi , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHHJ (手竹竹十)
    • Bảng mã:U+636D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+10 nét)
    • Pinyin: Gé , Hé
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丶丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSGIT (中尸土戈廿)
    • Bảng mã:U+9616
    • Tần suất sử dụng:Trung bình