Đọc nhanh: 捭阖 (bãi hạp). Ý nghĩa là: tách nhập; lôi kéo và chia rẽ. Ví dụ : - 纵横捭阖 hợp ngang chia dọc. - 捭阖之术 kỹ thuật tách nhập
捭阖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách nhập; lôi kéo và chia rẽ
开合,指运用手段使联合或分化
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捭阖
- 阖家
- cả nhà
- 阖户
- đóng cửa
- 阖 城
- toàn thành
- 纵横捭阖
- hợp ngang chia dọc
- 捭阖
- tách nhập
- 捭阖 之术
- kỹ thuật tách nhập
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
捭›
阖›