Đọc nhanh: 柏林工业大学 (bá lâm công nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kỹ thuật Berlin, Đức (Technische Universitaet zu Berlin).
柏林工业大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Kỹ thuật Berlin, Đức (Technische Universitaet zu Berlin)
Technical University of Berlin, Germany (Technische Universitaet zu Berlin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏林工业大学
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 他 毕业 于 体育 大学
- Anh ấy tốt nghiệp ở đại học thể dục.
- 他 的 学历 是 大学毕业
- Trình độ học vấn của anh ấy là tốt nghiệp đại học.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
大›
学›
工›
林›
柏›