Đọc nhanh: 业余工业大学 (nghiệp dư công nghiệp đại học). Ý nghĩa là: Học viện công nghiệp tại chức.
✪ 1. Học viện công nghiệp tại chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 业余工业大学
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 他 毕业 于 著名 大学
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường đại học nổi tiếng.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 大学毕业 后 我们 加入 了 和平队
- Chúng tôi gia nhập Quân đoàn Hòa bình sau khi học đại học.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 大学 与 企业 合作 网罗人才
- Trường đại học hợp tác cùng doanh nghiệp thu hút nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
余›
大›
学›
工›