Đọc nhanh: 枸橼酸 (củ duyên toan). Ý nghĩa là: a-xít xi-tric (acid citric).
枸橼酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít xi-tric (acid citric)
有机化合物,分子式C6H8O7,无色结晶柠檬等植物的果实中都含有柠檬酸,从甘蔗或甘薯中也可以制取用在食品工业、印染工业、医药等方面Xem: 见〖柠檬酸〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枸橼酸
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枸›
橼›
酸›