部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cẩu.cú.cầu】
Đọc nhanh: 笱 (cẩu.cú.cầu). Ý nghĩa là: cái đó; cái lọp; cái lờ (bắt cá).
笱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái đó; cái lọp; cái lờ (bắt cá)
竹制的捕鱼器具,鱼进去出不来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笱
笱›
Tập viết