gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu.cú.cầu】

Đọc nhanh: (cẩu.cú.cầu). Ý nghĩa là: cái đó; cái lọp; cái lờ (bắt cá).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đó; cái lọp; cái lờ (bắt cá)

竹制的捕鱼器具,鱼进去出不来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: , Cầu , Cẩu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPR (竹心口)
    • Bảng mã:U+7B31
    • Tần suất sử dụng:Thấp