gǒu
volume volume

Từ hán việt: 【củ.cẩu】

Đọc nhanh: (củ.cẩu). Ý nghĩa là: thọ; trường thọ; sống lâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thọ; trường thọ; sống lâu

年老;长寿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lão 老 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu , Củ
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKPR (十大心口)
    • Bảng mã:U+8007
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp