Đọc nhanh: 拖牵索道 (tha khản tác đạo). Ý nghĩa là: neo nâng (xe nâng trượt tuyết).
拖牵索道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. neo nâng (xe nâng trượt tuyết)
anchor lift (ski-lift)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖牵索道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
牵›
索›
道›