Đọc nhanh: 枳壳 (chỉ xác). Ý nghĩa là: chỉ xác.
枳壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ xác
枳类植物已成熟的果实皮薄中虚,风干后可入药,有消积、化痰、止痛、治胸腹胀满等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枳壳
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 屎壳郎 很 臭
- Bọ hung rất hôi.
- 小鸡 自己 啄 破 蛋壳
- Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
枳›