枳壳 zhǐ ké
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ xác】

Đọc nhanh: 枳壳 (chỉ xác). Ý nghĩa là: chỉ xác.

Ý Nghĩa của "枳壳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枳壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ xác

枳类植物已成熟的果实皮薄中虚,风干后可入药,有消积、化痰、止痛、治胸腹胀满等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枳壳

  • volume volume

    - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn yǒu 坚硬 jiānyìng de

    - Trứng gà có vỏ cứng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • volume volume

    - 子弹壳 zǐdànké ér

    - vỏ đạn.

  • volume volume

    - 屎壳郎 shǐkélàng hěn chòu

    - Bọ hung rất hôi.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 自己 zìjǐ zhuó 蛋壳 dànké

    - Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.

  • volume volume

    - 张三 zhāngsān 欠下 qiànxià 这么 zhème duō 债务 zhàiwù 小心 xiǎoxīn 他来 tālái 金蝉脱壳 jīnchántuōqiào 一走了之 yīzǒuliǎozhī

    - Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DRC (木口金)
    • Bảng mã:U+67B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp