zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: đoạn cuối của trục xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoạn cuối của trục xe

车轴的末端

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQRC (大手口金)
    • Bảng mã:U+8F75
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp