Đọc nhanh: 枭嘴刀 (kiêu chuỷ đao). Ý nghĩa là: dao vọ.
枭嘴刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao vọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枭嘴刀
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 嘴甜 心毒 , 两面三刀
- khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
嘴›
枭›