Đọc nhanh: 枪 (thương.sang.sanh). Ý nghĩa là: cây giáo; cây thương, súng lục, dạng súng (máy móc có hình dạng như súng như súng điện tử, súng hàn, súng khoan đá). Ví dụ : - 那把标枪十分锋利。 Cây thương đó rất sắc bén.. - 这柄标枪制作精良。 Cây thương này được chế tạo tinh xảo.. - 警察配有专用手枪。 Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.
枪 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cây giáo; cây thương
旧式兵器,在长柄的一端装有尖锐的金属头,如红缨枪、标枪
- 那 把 标枪 十分 锋利
- Cây thương đó rất sắc bén.
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
✪ 2. súng lục
口径在2厘米以下,发射枪弹的武器,如手枪、步枪、机关枪等
- 警察 配有 专用 手枪
- Cảnh sát được trang bị súng lục chuyên dụng.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
✪ 3. dạng súng (máy móc có hình dạng như súng như súng điện tử, súng hàn, súng khoan đá)
性能或形状像枪的器械,如发射电子的电子枪,气焊用的焊枪
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 这 把 电子枪 很 先进
- Chiếc súng điện tử này rất tiên tiến.
✪ 4. phát đạn; viên đạn bắn
指射出的子弹
- 他开 了 一枪
- Anh ấy bắn một phát đạn.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
枪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi hộ; làm bài thay; làm bài hộ
枪替
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 枪
✪ 1. Số từ + 把/杆/支/挺 + 枪
số lượng của các loại súng khác nhau
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
✪ 2. 枪 + Động từ(响/走火/瞄准/对准/击中/打中/上膛)
biểu thị các hành động liên quan đến súng
- 他用 枪 瞄准 目标
- Anh ấy dùng súng nhắm vào mục tiêu.
- 他 用 枪击 中 靶心
- Anh ấy bắn trúng tâm bia bằng súng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›