Đọc nhanh: 枝条 (chi điều). Ý nghĩa là: cành; nhánh; ngành; nhành. Ví dụ : - 轻柔的枝条。 cành lá mềm mại.. - 微风撩动着垂柳的枝条。 gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
枝条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cành; nhánh; ngành; nhành
枝子
- 轻柔 的 枝条
- cành lá mềm mại.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝条
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 这 条 树枝 有 绿叶
- Cành cây này có lá xanh.
- 这些 灌木 的 蔓生 枝条 该 剪 了
- Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.
- 轻柔 的 枝条
- cành lá mềm mại.
- 这 条 树枝 很细柔
- Cành cây này rất mảnh mai.
- 微风 撩动 着 垂柳 的 枝条
- gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
- 我 看到 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
枝›