Đọc nhanh: 枝丫 (chi a). Ý nghĩa là: chạc cây.
枝丫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạc cây
枝杈也作枝桠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝丫
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 他 把 树枝 拗断 了
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 他 割 树枝
- Anh ấy cắt cành cây.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 鸟窝 在 树枝 上
- Tổ chim trên cành cây.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 他 拿 着 一枝 笔
- Anh ấy cầm một cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
枝›