枝丫 zhīyā
volume volume

Từ hán việt: 【chi a】

Đọc nhanh: 枝丫 (chi a). Ý nghĩa là: chạc cây.

Ý Nghĩa của "枝丫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枝丫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạc cây

枝杈也作枝桠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝丫

  • volume volume

    - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 拗断 ǎoduàn le

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī zi 扭断 niǔduàn

    - Anh ấy bẻ gãy cành cây.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī

    - Anh ấy cắt cành cây.

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • volume

    - 鸟窝 niǎowō zài 树枝 shùzhī shàng

    - Tổ chim trên cành cây.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - zhe 一枝 yīzhī

    - Anh ấy cầm một cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa