Đọc nhanh: 枝指 (kì chỉ). Ý nghĩa là: Ngón tay ngón chân mọc thừa ra bên cạnh ngón cái..
枝指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngón tay ngón chân mọc thừa ra bên cạnh ngón cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝指
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
枝›