Đọc nhanh: 按行 (án hành). Ý nghĩa là: Theo thứ tự đi tuần xét..
按行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theo thứ tự đi tuần xét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按行
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 她 按住 哭泣 , 继续 前行
- Cô ấy kìm nén nước mắt và tiếp tục tiến lên.
- 足疗 按摩 有助于 缓解 长时间 站立 或 行走 带来 的 疲劳
- Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
行›