Đọc nhanh: 按治 (án trị). Ý nghĩa là: Xét hỏi trừng phạt..
按治 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét hỏi trừng phạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按治
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
治›