Đọc nhanh: 果酒 (quả tửu). Ý nghĩa là: rượu trái cây; rượu vang.
果酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trái cây; rượu vang
用水果发酵制成的酒也叫果子酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果酒
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 我 喜欢 喝 苹果酒
- Tôi thích uống rượu táo.
- 她 买 了 一瓶 苹果酒
- Cô ấy đã mua một chai rượu táo.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
- 如果 您 需要 酒店 行李车 , 可以 向前 台 请求
- Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.
- 如果 您 想 买 报纸 , 可以 前往 酒店 的 售 报处
- Nếu bạn muốn mua báo, bạn có thể đến quầy bán báo của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
酒›