Đọc nhanh: 水果酒 (thuỷ quả tửu). Ý nghĩa là: rượu trái cây (Tw).
水果酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trái cây (Tw)
fruit wine (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水果酒
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 多 吃 蔬菜水果 多 锻炼 可能 比 一杯 红酒 更 健康
- Ăn nhiều trái cây và rau quả và tập thể dục có thể tốt cho sức khỏe hơn một ly rượu vang đỏ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 他 在 街头 卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên đường phố.
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
水›
酒›