Đọc nhanh: 果子酒 (quả tử tửu). Ý nghĩa là: rượu trái cây; rượu vang.
果子酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trái cây; rượu vang
果酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果子酒
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 他 刚才 准是 喝了酒 , 脸上 都 挂幌子 了 ( 指 脸红 )
- anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
果›
酒›