Đọc nhanh: 果粉 (quả phấn). Ý nghĩa là: phấn; lớp phấn (lớp phủ ngoài của một số loại trái cây).
果粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn; lớp phấn (lớp phủ ngoài của một số loại trái cây)
某些植物 (如苹果、冬瓜等) 的果实成熟后表皮上覆盖的一层白色粉末
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果粉
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
粉›