枇杷 pípá
volume volume

Từ hán việt: 【tì bà】

Đọc nhanh: 枇杷 (tì bà). Ý nghĩa là: cây sơn trà; cây sơn trà Nhật bản, quả sơn trà, tỳ bà. Ví dụ : - 枇杷树叶子上有许多细毛。 lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

Ý Nghĩa của "枇杷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

枇杷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây sơn trà; cây sơn trà Nhật bản

常绿乔木,叶子长椭圆形,花小,白色,圆锥花序果实淡黄色或橙黄色,外皮上有细毛生长在较温暖的地区,果实可以吃,叶子和核可入药,有镇咳作用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枇杷 pípa 树叶子 shùyèzi shàng yǒu 许多 xǔduō 细毛 xìmáo

    - lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

✪ 2. quả sơn trà

这种植物的果实

✪ 3. tỳ bà

植物名蔷薇科枇杷属, 常绿乔木叶长椭圆形或倒披针长椭圆, 具短柄, 互生, 先端锐, 边缘具疏锯齿圆锥花序顶生, 花小色白果实亦称为枇杷, 呈淡黄色或橙黄色, 味甘美, 可食叶子和核果 可入药, 具镇咳作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枇杷

  • volume volume

    - 枇杷 pípa 树叶子 shùyèzi shàng yǒu 许多 xǔduō 细毛 xìmáo

    - lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAU (木日山)
    • Bảng mã:U+6777
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Bì , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPP (木心心)
    • Bảng mã:U+6787
    • Tần suất sử dụng:Thấp