Đọc nhanh: 枇杷 (tì bà). Ý nghĩa là: cây sơn trà; cây sơn trà Nhật bản, quả sơn trà, tỳ bà. Ví dụ : - 枇杷树叶子上有许多细毛。 lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
枇杷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây sơn trà; cây sơn trà Nhật bản
常绿乔木,叶子长椭圆形,花小,白色,圆锥花序果实淡黄色或橙黄色,外皮上有细毛生长在较温暖的地区,果实可以吃,叶子和核可入药,有镇咳作用
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
✪ 2. quả sơn trà
这种植物的果实
✪ 3. tỳ bà
植物名蔷薇科枇杷属, 常绿乔木叶长椭圆形或倒披针长椭圆, 具短柄, 互生, 先端锐, 边缘具疏锯齿圆锥花序顶生, 花小色白果实亦称为枇杷, 呈淡黄色或橙黄色, 味甘美, 可食叶子和核果 可入药, 具镇咳作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枇杷
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
杷›
枇›