volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: cây sơn trà; quả sơn trà. Ví dụ : - 枇杷树叶子上有许多细毛。 lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây sơn trà; quả sơn trà

枇杷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枇杷 pípa 树叶子 shùyèzi shàng yǒu 许多 xǔduō 细毛 xìmáo

    - lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 枇杷 pípa 树叶子 shùyèzi shàng yǒu 许多 xǔduō 细毛 xìmáo

    - lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Bì , Pí
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPP (木心心)
    • Bảng mã:U+6787
    • Tần suất sử dụng:Thấp