Đọc nhanh: 杷 (bà.ba.bá). Ý nghĩa là: tay cầm hoặc trục (của một cái rìu, v.v.), cuốc đất, bừa. Ví dụ : - 枇杷树叶子上有许多细毛。 lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
杷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tay cầm hoặc trục (của một cái rìu, v.v.)
handle or shaft (of an axe etc)
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
✪ 2. cuốc đất
hoe
✪ 3. bừa
to harrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杷
- 枇杷 树叶子 上 有 许多 细毛
- lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
杷›