volume volume

Từ hán việt: 【bì.tì.tỳ】

Đọc nhanh: (bì.tì.tỳ). Ý nghĩa là: liền nhau; giáp nhau, bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ. Ví dụ : - 毗邻。 bên cạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liền nhau; giáp nhau

毗连

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毗邻 pílín

    - bên cạnh.

✪ 2. bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ

辅助

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 江苏省 jiāngsūshěng 北部 běibù gēn 山东省 shāndōngshěng 毗连 pílián

    - phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.

  • volume volume

    - 毗邻 pílín

    - bên cạnh.

  • volume volume

    - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

  • volume volume

    - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình