Đọc nhanh: 毗 (bì.tì.tỳ). Ý nghĩa là: liền nhau; giáp nhau, bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ. Ví dụ : - 毗邻。 bên cạnh.
毗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liền nhau; giáp nhau
毗连
- 毗邻
- bên cạnh.
✪ 2. bổ trợ; giúp thêm; hỗ trợ
辅助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 她 更 像是 毗湿奴
- Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
毗›