Đọc nhanh: 七层架构 (thất tằng giá cấu). Ý nghĩa là: kiến trúc bảy lớp (OSI).
七层架构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến trúc bảy lớp (OSI)
seven layer architecture (OSI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七层架构
- 木构 架
- khung gỗ
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 地层 的 构造
- Cấu tạo địa tầng; cấu tạo lớp đất.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 这架 电梯 是 去 顶层 的
- Thang máy này đi lên tầng cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
层›
构›
架›