Đọc nhanh: 极圆 (cực viên). Ý nghĩa là: vành vạnh. Ví dụ : - 处事极圆熟。 xử sự linh hoạt
极圆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành vạnh
- 处事 极 圆熟
- xử sự linh hoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极圆
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 处事 极 圆熟
- xử sự linh hoạt
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
极›