Đọc nhanh: 极右派 (cực hữu phái). Ý nghĩa là: cực hữu phái.
极右派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực hữu phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极右派
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 他 曾 被 打成 右派
- anh ấy từng bị coi là thành viên phái hữu.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 尽量 别受 消极 的 想法 左右
- Đừng để những suy nghĩ tiêu cực chi phối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
极›
派›