极化 jí huà
volume volume

Từ hán việt: 【cực hoá】

Đọc nhanh: 极化 (cực hoá). Ý nghĩa là: sự phân cực; độ phân cực (điện); phân cực.

Ý Nghĩa của "极化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

极化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự phân cực; độ phân cực (điện); phân cực

电池和电解装置的极板上,因电流作用,有气体附着在表面,使电流不能正常流通,这种现象叫极化

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极化

  • volume volume

    - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân hoá hai mặt đối lập.

  • volume volume

    - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân thành hai cực

  • volume volume

    - 北极 běijí 冰层 bīngcéng 正在 zhèngzài 融化 rónghuà

    - Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 气候变化 qìhòubiànhuà 正在 zhèngzài 走向 zǒuxiàng 极端 jíduān

    - Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 打击 dǎjī 群众 qúnzhòng de 积极性 jījíxìng

    - Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 来到 láidào 宣极殿 xuānjídiàn wài 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān zhǐ 感叹 gǎntàn 造化弄人 zàohuànòngrén

    - Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao