Đọc nhanh: 板条式室内遮帘 (bản điều thức thất nội già liêm). Ý nghĩa là: mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng.
板条式室内遮帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板条式室内遮帘
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
室›
帘›
式›
条›
板›
遮›