帘布 liánbù
volume volume

Từ hán việt: 【liêm bố】

Đọc nhanh: 帘布 (liêm bố). Ý nghĩa là: vải mành; lốp bố (trong lốp xe).

Ý Nghĩa của "帘布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帘布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải mành; lốp bố (trong lốp xe)

轮胎里面所衬的布, 作用是保护橡胶,抵抗张力也叫帘子布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帘布

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao