Đọc nhanh: 板手 (bản thủ). Ý nghĩa là: Tay vặn.
板手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay vặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板手
- 一 双手
- đôi tay.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 老板 来 了 , 措手不及 !
- Sếp đến rồi, không kịp chuẩn bị!
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
板›