Đọc nhanh: 平板手机 (bình bản thủ cơ). Ý nghĩa là: phablet (lai giữa điện thoại thông minh và máy tính bảng).
平板手机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phablet (lai giữa điện thoại thông minh và máy tính bảng)
phablet (hybrid between a smart phone and a tablet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平板手机
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 他 从 褚里 拿出 手机
- Anh ấy lấy điện thoại ra từ túi.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
手›
机›
板›