Đọc nhanh: 板锉 (bản toả). Ý nghĩa là: giũa dẹp, cái giũa bẹt.
板锉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giũa dẹp
横剖面呈长方形的锉也叫扁锉
✪ 2. cái giũa bẹt
横剖面呈长方形的锉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板锉
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
锉›