松绑 sōngbǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tùng bảng】

Đọc nhanh: 松绑 (tùng bảng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để giảm bớt các hạn chế, cởi trói. Ví dụ : - 你得帮我松绑 Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.

Ý Nghĩa của "松绑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

松绑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) để giảm bớt các hạn chế

(fig.) to ease restrictions

✪ 2. cởi trói

to untie

Ví dụ:
  • volume volume

    - bāng 松绑 sōngbǎng

    - Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松绑

  • volume volume

    - kuài gěi 松绑 sōngbǎng

    - Nhanh cởi trói cho nó.

  • volume volume

    - gěi 教学 jiāoxué 松绑 sōngbǎng

    - Nới lỏng các hạn chế cho việc giảng dạy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái 哪个 něigè 稀松 xīsōng

    - bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi bǎng 很松 hěnsōng

    - Dây thừng buộc rất lỏng.

  • volume volume

    - bāng 松绑 sōngbǎng

    - Bạn sẽ phải cởi trói cho tôi.

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 松露 sōnglù 意式 yìshì 烩饭 huìfàn shì de 创意 chuàngyì

    - Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǎng
    • Âm hán việt: Bang , Bảng
    • Nét bút:フフ一一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQJL (女一手十中)
    • Bảng mã:U+7ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao